Có 2 kết quả:
獲知 huò zhī ㄏㄨㄛˋ ㄓ • 获知 huò zhī ㄏㄨㄛˋ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to learn of (an event)
(2) to hear about (sth)
(2) to hear about (sth)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to learn of (an event)
(2) to hear about (sth)
(2) to hear about (sth)
Bình luận 0